商品 | 出口量 | 进口量 |
---|---|---|
农产品 | 越南向澳大利亚出口大量农产品,如咖啡、橡胶、水果等。 | 澳大利亚向越南出口农产品,如肉类、乳制品等。 |
工业品 | 越南向澳大利亚出口纺织品、电子产品等。 | 澳大利亚向越南出口机械设备、化工产品等。 |
澳大利亚和越南都是旅游胜地,每年吸引着大量游客。两国在文化交流方面也有着广泛的合作,包括教育、艺术、体育等领域。
Trận đấu bóng đá của nông dân Việt Nam,Giới thiệu về trận đấu bóng đá của nông dân Việt Nam
ngôi sao bóng đá màu tím,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá màu tím
giày bóng đá newbalance việt nam,Giới thiệu về giày bóng đá New Balance tại Việt Nam
Những trận đấu mới nhất của bóng đá Việt Nam,Đội tuyển quốc gia
ngôi sao bóng đá từ thiện,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá từ thiện